Danh sách điểm tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2019-2020

Thứ năm - 20/06/2019 08:05
Thông tin điểm tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT Vũng Tàu năm học 2019-2020
Danh sách điểm tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2019-2020
PHỔ ĐIỂM TUYỂN SINH CỦA CÁC TRƯỜNG TRONG TP VŨNG TÀU NĂM 2019
TRƯỜNG TRẦN NGUYÊN HÃN
DTH
VUNGTAU
NH

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT VŨNG TÀU NĂM HỌC 2019-2020
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường Điểm ƯT/KK Điểm thi Tổng điểm 
Văn Toán Tiếng Anh
1 1020001 Lê Đặng Ngọc An x 2/1/2004 THCS Duy Tân   6.25 7.25 8 35
2 1020002 Nguyễn Hoài An x 12/9/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 7.75 8 38.5
3 1020003 Nguyễn Huỳnh Vân An x 14/11/2004 THCS Trần Phú   6.25 7.5 8 35.5
4 1020004 Nguyễn Lê An x 17/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 7 9 39
5 1020005 Đặng Minh An   7/7/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.25 8.25 6.25 37.25
6 1020006 Đỗ Minh An x 27/12/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.75 7.25 6.5 32.5
7 1020007 Lưu Quốc An   7/9/2004 THCS Trần Phú   6 7.25 8.25 34.75
8 1020008 Vũ Thành An   5/8/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.75 8 8 35.5
9 1020009 Lê Thị Khánh An x 13/09/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 7.5 9 39
10 1020010 Nguyễn Thị Thùy An x 8/10/2004 THCS Trần Phú   6.75 7.75 7.25 36.25
11 1020011 Đào Thuận An x 17/03/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.75 7.25 8.5 36.5
12 1020012 Nguyễn Trần Khương An x 25/11/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   6.5 9.5 8.25 40.25
13 1020013 Nguyễn Vũ Hoài An x 28/06/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   4.75 7.75 6.75 31.75
14 1020014 Trần Bảo Anh   23/01/2004 THCS Châu Thành   5.5 7.75 9.5 36
15 1020015 Nguyễn Bá Tài Anh   6/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh         0
16 1020016 Nguyễn Duy Tiến Anh   9/1/2004 THCS Trần Phú   7 6.75 7.5 35
17 1020017 Phạm Đỗ Thục Anh x 5/7/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 8.25 8.25 38.25
18 1020018 Lê Đức Anh   17/01/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 9 8.5 40
19 1020019 Nguyễn Đức Anh   23/08/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6 8.25 8.75 37.25
20 1020020 Nguyễn Đức Anh   2/5/2004 THCS Thắng Nhất   6.25 6.75 6.75 32.75
21 1020021 Nguyễn Đức Anh   31/08/2004 THCS Duy Tân   7 8.25 9.25 39.75
22 1020022 Vương Đức Anh   12/1/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   4.75 7 8.75 32.25
23 1020023 Trần Đức Việt Anh   12/1/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   3 6 7.5 25.5
24 1020024 Cao Hà Anh x 31/10/2004 THCS Châu Thành   6.25 7.75 7.25 35.25
25 1020025 Đỗ Hải Anh x 12/8/2004 THCS Trần Phú   7.75 7.75 9 40
26 1020026 Nguyễn Hoàng Anh   29/06/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8 8.5 8 41
27 1020027 Dương Hoàng Minh Anh x 10/8/2004 THCS Trần Phú   6 7.5 7 34
28 1020028 Ngụy Hoàng Vân Anh x 19/03/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   8.25 7.75 8.25 40.25
29 1020029 Nguyễn Hồng Thảo Anh x 18/04/2004 THCS Vũng Tàu   7.25 6.5 7 34.5
30 1020030 Nguyễn Huy Nhật Anh   9/4/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7 7.75 9 38.5
31 1020031 Trần Lan Anh x 6/4/2004 THCS Trần Phú   5.75 7.25 6.25 32.25
32 1020032 Nguyễn Lê Hoàng Anh x 14/12/2004 THCS Châu Thành   7.25 6.75 9 37
33 1020033 Phạm Lê Quỳnh Anh x 12/1/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 7 7.75 36.75
34 1020034 Nguyễn Lê Tú Anh x 8/4/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.75 8.25 9.5 39.5
35 1020035 Hoàng Lữ Minh Anh   28/09/2004 THCS Trần Phú   4.25 9 8.5 35
36 1020036 Đỗ Minh Anh x 16/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8 7.75 8.75 40.25
37 1020037 Huỳnh Minh Anh x 1/10/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6 7.5 7.5 34.5
38 1020038 Nguyễn Minh Anh x 30/12/2004 THCS Vũng Tàu   7 5 6 30
39 1020039 Phùng Minh Anh x 6/11/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 8 8.25 38.25
40 1020040 Trịnh Minh Anh x 19/03/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.75 6.5 8.25 36.75
41 1020041 Nguyễn Nam Anh   12/3/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.75 7.75 8 35
42 1020042 Ngô Ngọc Anh x 21/06/2004 THCS Vũng Tàu   8 8.75 8.5 42
43 1020043 Nguyễn Ngọc Anh x 21/10/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 6 7.5 32
44 1020044 Phạm Ngọc Anh x 29/04/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.25 7 8.75 35.25
45 1020045 Trần Ngọc Anh x 23/06/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.5 7 8.25 37.25
46 1020046 Bùi Ngọc Minh Anh x 25/04/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.25 6.5 8.5 36
47 1020047 Đinh Ngọc Phương Anh x 26/09/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 6.5 9.25 35.25
48 1020048 Nguyễn Ngọc Phương Anh x 28/08/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.5 8 8.25 37.25
49 1020049 Phan Ngọc Quỳnh Anh x 9/1/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 7 8.25 35.75
50 1020050 Đỗ Nguyễn Minh Anh x 22/04/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 7.25 6.25 36.75
51 1020051 Lê Nguyễn Phương Anh x 5/11/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   8.25 7.25 8.25 39.25
52 1020052 Đinh Nguyễn Trâm Anh x 13/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8.5 7.5 8.5 40.5
53 1020053 Đoàn Nguyễn Vân Anh x 19/04/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8.25 7.75 8.5 40.5
54 1020054 Bùi Phương Anh x 20/03/2004 THCS Vũng Tàu   8 8.5 8.75 41.75
55 1020055 Chu Phương Anh x 2/1/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 8.25 7.75 38.25
56 1020056 Hà Phương Anh x 27/04/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.75 8.25 8.5 40.5
57 1020057 Nguyễn Phương Anh x 22/03/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 7.5 6 36
58 1020058 Phan Phương Anh x 2/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   8 7.5 8 39
59 1020059 Phạm Phương Anh x 8/5/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 7.25 7 36.5
60 1020060 Nguyễn Quốc Anh   13/11/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 7.5 7 37
61 1020061 Đào Thanh Hải Anh   23/4/2004 THCS Trần Phú   5.5 6.25 9.25 32.75
62 1020062 Nguyễn Thảo Anh x 11/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 6.25 8.5 34
63 1020063 Phạm Thế Anh   10/12/2004 THCS Trần Phú   5.75 8.25 8.75 36.75
64 1020064 Nguyễn Thị Giang Anh x 9/8/2004 THCS Phú Mỹ         0
65 1020065 Nguyễn Thị Lan Anh x 17/01/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 7.75 7.25 38.75
66 1020066 Nguyễn Thị Lan Anh x 22/07/2004 THCS Nguyễn Gia Thiều   7.5 6.5 8 36
67 1020067 Trần Thị Quỳnh Anh x 27/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.25 7.25 6.5 33.5
68 1020068 Lương Trâm Anh x 2/11/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 8 7.25 36.75
69 1020069 Lê Tuấn Anh   12/4/2004 THCS Trần Phú   5.75 6.5 8.75 33.25
70 1020070 Dương Tuyết Anh x 20/08/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 7.25 9 37.5
71 1020071 Vũ Vân Anh x 12/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 7.25 8 37.5
72 1020072 Vũ Vân Anh x 6/5/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 8 7.5 37.5
73 1020073 Nguyễn Việt Anh   2/5/2004 THCS Thắng Nhất   5.5 7 7.75 32.75
74 1020074 Phạm Vũ Linh Anh x 20/12/2004 THCS Thắng Nhất   7.25 8.5 8.5 40
75 1020075 Đoàn Vũ Ngân Anh x 18/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8.25 8.25 8.5 41.5
76 1020076 Bùi Vũ Quỳnh Anh x 19/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 8.25 7 38.5
77 1020077 Nguyễn Lê Khả Ái x 16/11/2004 THCS Bạch Đằng   7.75 8.5 8 40.5
78 1020078 Ngô Hồng Ánh x 7/4/2004 THCS Trần Phú   7.5 7.5 9 39
79 1020079 Phạm Hồng Ánh x 10/1/2004 THCS Vũng Tàu   7.25 5.75 5 31
80 1020080 Hùynh Kim Ánh x 12/12/2004 THCS Duy Tân   6.75 7.75 5.25 34.25
81 1020081 Lê Minh Ánh x 24/08/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 7.75 8.5 38
82 1020082 Cao Thị Ngọc Ánh x 15/03/2004 THCS Trần Phú   7 6.25 5 31.5
83 1020083 Phạm Thị Ngọc Ánh x 3/3/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7 7.25 6.5 35
84 1020084 Lê Công Bảo   20/04/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6 7.25 9 35.5
85 1020085 Điền Gia Bảo   1/1/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 7.25 8.25 38.75
86 1020086 Đinh Gia Bảo   19/07/2004 THCS Thắng Nhất   7 8.25 9.5 40
87 1020087 Hoàng Gia Bảo   8/11/2004 THCS Phước Thắng   7 9 7.25 39.25
88 1020088 Nguyễn Ngọc Gia Bảo x 10/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.5 7.5 8.75 36.75
89 1020089 Nguyễn Phạm Gia Bảo   12/9/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 7.5 7.5 37.5
90 1020090 Lưu Quý Bảo   30/08/2004 THCS Phước Thắng   7 9.5 8.5 41.5
91 1020091 Cao Tấn Bảo   4/11/2004 THCS Thắng Nhất   7.25 9.25 8.25 41.25
92 1020092 Trần Vũ Gia Bảo   16/05/2004 THCS Vũng Tàu   7.75 8.25 7 39
93 1020093 Nguyễn Phan Huy Bách   20/11/2004 THCS Vũng Tàu   7 8 9 39
94 1020094 Trần Tấn Bách   26/12/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 7.5 8.75 36.25
95 1020095 Phạm Hải Bắc   23/09/2004 THCS Trần Phú   6.75 8.25 6.75 36.75
96 1020096 Nguyễn Gia Bình   8/4/2004 THCS Trần Phú   6 8.5 9.25 38.25
97 1020097 Nguyễn Ngọc Bảo Bình x 16/09/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 6.75 9 37.5
98 1020098 Nguyễn Ngọc Mỹ Bình x 20/10/2004 THCS Vũng Tàu   6.5 5.75 8.75 33.25
99 1020099 Nguyễn Ngọc Thanh Bình   5/5/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 7.25 8.25 36.25
100 1020100 Phạm Nguyễn Thanh Bình x 24/09/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.5 8.75 8 40.5
101 1020101 Lê Phạm Ngân Bình x 7/3/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8 7.75 9 40.5
102 1020102 Vũ Thanh Bình   17/8/2004 THCS Trần Phú   0.25 9 8 26.5
103 1020103 Lê Thị Ngọc Bích x 9/5/2004 THCS Thắng Nhì   7.75 8.5 6.25 38.75
104 1020104 Nguyễn Đỗ Minh Châu x 21/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.25 8 9.25 37.75
105 1020105 Trần Huyền Bảo Châu x 22/04/2004 THCS Vũng Tàu   8 6 7.25 35.25
106 1020106 Phạm Lê Bảo Châu x 22/04/2004 THCS Phước Thắng   6.5 6.75 6 32.5
107 1020107 Phạm Nguyễn Minh Châu   24/12/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 9.5 8.75 40.75
108 1020108 Nguyễn Thị Mỹ Châu x 10/6/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   5 7.25 9 33.5
109 1020109 Trần Linh Chi x 3/11/2004 THCS Thắng Nhất   7 6.75 6.25 33.75
110 1020110 Nguyễn Thị Linh Chi x 17/12/2004 THCS Thắng Nhất   6.75 7.5 9.5 38
111 1020111 Khuất Tiến Chiến   16/08/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7.75 8.25 8.75 40.75
112 1020112 Nguyễn Trần Duy Chiến   7/3/2004 THCS Trần Phú   6.25 8.25 8.25 37.25
113 1020113 Trần Nguyên Chương   2/1/2004 THCS Vũng Tàu   6.5 8.25 8.25 37.75
114 1020114 Nguyễn Chí Công   20/07/2004 THCS Vũng Tàu   3.25 6.25 6 25
115 1020115 Hoàng Khởi Cơ x 11/1/2004 Học viện Anh Quốc   5.75 5.25 4.5 26.5
116 1020116 Phạm Mạnh Cường   11/2/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   5.75 6.75 7.75 32.75
117 1020117 Lê Tấn Cường   10/2/2004 THCS Vũng Tàu   5.5 6.5 5.75 29.75
118 1020118 Cao Việt Cường   3/6/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 6.25 5.75 30.75
119 1020119 Võ Nguyễn Thế Dân   1/1/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   4.75 7.75 8.75 33.75
120 1020120 Phan Thị Hồng Diễm x 28/02/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7 9.5 9.25 42.25
121 1020121 Trần Ngọc Diệp x 28/05/2004 THCS Châu Thành   7 6.75 8.25 35.75
122 1020122 Đinh Ngọc Dinh   29/02/2004 THCS ngoài tỉnh   4 5.5 4.25 23.25
123 1020123 Vũ Lưu Phương Dung x 16/09/2004 THCS Trần Phú   6.75 5.75 8.5 33.5
124 1020124 Trịnh Mai Dung x 29/08/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.25 7.75 6 36
125 1020125 Nguyễn Thị Duy Dung x 10/4/2004 THCS Duy Tân   7.5 7.25 6.75 36.25
126 1020126 Nguyễn Thùy Dung x 16/12/2004 THCS Duy Tân   6.25 7.5 7.5 35
127 1020127 Phạm Thùy Dung x 21/12/2004 THCS Ngô Sỹ Liên   7.25 8 8 38.5
128 1020128 Phạm Thùy Dung x 29/09/2004 THCS Vũng Tàu   5.75 4.5 5.75 26.25
129 1020129 Đoàn Đức Duy   7/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 8.75 7.25 37.25
130 1020130 Lê Đức Duy   29/07/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.75 8.75 7.75 38.75
131 1020131 Nguyễn Hoàn Duy   8/1/2004 THCS Duy Tân   3.75 7.75 9.25 32.25
132 1020132 Nguyễn Khắc Tuấn Duy   23/10/2004 THCS Trần Phú   5.5 7 9 34
133 1020133 Diệp Minh Duy   11/3/2004 THCS ngoài tỉnh   4.25 5.25 5.75 24.75
134 1020134 Nguyễn Tiến Khánh Duy   11/1/2004 THCS Nguyễn Văn Linh 1 7.25 8 7.75 39.25
135 1020135 Cao Trần Duy   18/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.5 8.25 8.25 39.75
136 1020136 Hà Phạm Hương Duyên x 30/07/2004 THCS Vũng Tàu   7.25 8 8.75 39.25
137 1020137 Nguyễn Lâm Dũng   25/09/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.25 7.25 7 34
138 1020138 Trần Mạnh Dũng   17/12/2004 THCS Trần Phú   6 9 8.25 38.25
139 1020139 Nguyễn Minh Dũng   2/11/2004 THCS Trần Phú   5.75 7.5 8.5 35
140 1020140 Hán Quang Dũng   30/06/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   5.75 8 8.5 36
141 1020141 Ngô Quốc Dũng   11/11/2004 THCS Trần Phú   4 7 5 27
142 1020142 Nguyễn Trần Tấn Dũng   11/10/2004 THCS Vũng Tàu   5.25 7.75 5.75 31.75
143 1020143 Bùi Ánh Dương x 4/4/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6 8.25 8.75 37.25
144 1020144 Triệu Minh Dương   8/11/2004 THCS Trần Phú   5.25 8 6.75 33.25
145 1020145 Vũ Ngọc Thùy Dương x 26/04/2004 THCS Võ Văn Kiệt   6.75 6.75 7.5 34.5
146 1020146 Tăng Nguyễn Huyền Dương x 26/08/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 8 7.5 39.5
147 1020147 Đinh Nguyễn Thùy Dương x 5/6/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7.5 7.75 9 39.5
148 1020148 Trang Thùy Dương x 17/09/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.5 8.75 8.75 41.25
149 1020149 Lã Trọng Đam   21/01/2004 THCS Duy Tân   6.25 7.75 7.75 35.75
150 1020150 Vũ Chí Đan   23/12/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.75 7.75 9 36
151 1020151 Lê Mạnh Đan   7/3/2004 THCS Trần Phú   5 7.5 8.25 33.25
152 1020152 Lê Nguyễn Hồng Đào x 24/11/2004 THCS Thắng Nhì   7.25 8.5 7 38.5
153 1020153 Trần Thị Xuân Đào x 21/04/2004 THCS Vũng Tàu   7 5.5 8.25 33.25
154 1020154 Trần Duy Đạt   5/3/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7 6.75 8 35.5
155 1020155 Nguyễn Tấn Đạt   7/5/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   4.5 8 5.5 30.5
156 1020156 Đỗ Thành Đạt   9/2/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6 8 6.75 34.75
157 1020157 Ngô Thành Đạt   3/7/2004 THCS Thắng Nhất   7.5 8 7.75 38.75
158 1020158 Nguyễn Thành Đạt   16/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6 7.25 9.5 36
159 1020159 Nguyễn Thành Đạt   6/8/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6 9.5 6 37
160 1020160 Lê Tiến Đạt   13/05/2004 THCS Trần Phú   5.25 8.5 8.25 35.75
161 1020161 Trần Tiến Đạt   13/09/2004 THCS Châu Thành   7 8 8.5 38.5
162 1020162 Lê Minh Đăng   25/06/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.75 9 8 39.5
163 1020163 Trương Minh Đăng   14/06/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7 7.5 8.75 37.75
164 1020164 Liu Y Đình x 7/3/2004 THCS Nguyễn Văn Linh 1 5.25 8.75 7 36
165 1020165 Trần Thị Tâm Đoan x 18/02/2004 THCS Duy Tân   7 7.25 5.5 34
166 1020166 Trần Quý Đôn   21/7/2004 THCS Trần Phú   6.5 8.25 8 37.5
167 1020167 Đặng Anh Đức   6/3/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.5 8 7.5 36.5
168 1020168 Vũ Anh Đức   20/01/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6 6.75 6.25 31.75
169 1020169 Vũ Anh Đức   15/02/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 8.25 8.5 39
170 1020170 Lại Hoàng Anh Đức   8/9/2004 THCS Duy Tân   6.75 8.25 7.75 37.75
171 1020171 Nguyễn Huy Đức   6/5/2004 THCS Trần Phú   5.5 6.75 7.75 32.25
172 1020172 Nguyễn Minh Đức   28/01/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.5 6.75 6.25 34.75
173 1020173 Nguyễn Minh Đức   10/7/2004 THCS Thắng Nhất   6 8 9.5 37.5
174 1020174 Vũ Minh Đức   15/11/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.75 7 6.75 32.25
175 1020175 Hồ Nghĩa Đức   3/8/2004 THCS Thắng Nhất   5 5.25 3.25 23.75
176 1020176 Nguyễn Ngọc Đức   22/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.25 9.5 8.5 38
177 1020177 Vũ Hoàng Giang   23/06/2004 THCS Trần Phú   6.25 7.25 7.25 34.25
178 1020178 Nguyễn Hoàng Ngân Giang x 26/03/2004 THCS Phước Thắng   8 7 8.75 38.75
179 1020179 Nguyễn Hương Giang x 24/02/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 7 7 35
180 1020180 Kiều Lam Giang x 28/05/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 8.5 8.5 40.5
181 1020181 Đào Lê Hương Giang x 19/03/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.25 7 7.5 36
182 1020182 Lê Trường Giang   19/02/2004 THCS Vũng Tàu   6 7.75 9 36.5
183 1020183 Chiêm Huỳnh Giao x 3/1/2004 THCS Thắng Nhì   7.25 9 8 40.5
184 1020184 Trần Hải Hà x 9/2/2004 THCS Vũng Tàu   6 8 8 36
185 1020185 Nguyễn Huỳnh Bảo Hà x 30/10/2004 THCS Duy Tân   7.5 7.25 7.5 37
186 1020186 Nguyễn Khánh Hà x 24/06/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 6.25 8 33.5
187 1020187 Đinh Ngọc Hà x 17/10/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7 7.5 8.75 37.75
188 1020188 Vũ Thái Hà x 6/4/2004 THCS Trần Phú   7.5 8.25 8.5 40
189 1020189 Trương Thị Hoàng Hà x 28/05/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7 7.5 7.25 36.25
190 1020190 Trần Thị Ngọc Hà x 23/03/2004 THCS Trần Phú   5.5 7.75 7.25 33.75
191 1020191 Đỗ Thu Hà x 24/09/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 8 8.75 37.75
192 1020192 Nguyễn Trần Thanh Hà x 18/01/2004 THCS Trần Phú   6.25 6.5 8 33.5
193 1020193 Lê Vũ Hà x 18/03/2004 THCS Trần Phú   5.5 6.75 6.75 31.25
194 1020194 Nguyễn Vương Anh Hào   5/2/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.75 9 9 38.5
195 1020195 Nguyễn Lê Phú Hải   25/08/2004 THCS Duy Tân   6 8.75 7.5 37
196 1020196 Trịnh Minh Hải   14/01/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.75 7.25 7 35
197 1020197 Phạm Viết Hải   17/07/2004 THCS Vũng Tàu   5.5 6.75 6.75 31.25
198 1020198 Lê Hồng Hạnh x 17/02/2004 THCS Trần Phú 1 7.5 8.25 9.5 42
199 1020199 Nguyễn Phương Hạnh x 10/9/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.25 7.25 6 33
200 1020200 Mai Thị Bích Hạnh x 20/04/2004 THCS Thắng Nhất   5.5 7 6 31
201 1020201 Nguyễn Thị Đức Hạnh x 11/11/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.5 6.75 8.5 37
202 1020202 Trần Thị Hoàng Hạnh x 10/12/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.5 8 7.25 38.25
203 1020203 Vũ Thị Hồng Hạnh x 24/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 8.25 7.25 38.75
204 1020204 Ngô Vũ Minh Hạnh x 14/11/2004 THCS Vũng Tàu   8.5 7.5 8 40
205 1020205 Nguyễn Huy Thu Hằng x 16/03/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.75 8 7 34.5
206 1020206 Nguyễn Minh Hằng x 20/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 6.5 6.5 33
207 1020207 Phạm Minh Hằng x 16/04/2004 THCS Vũng Tàu   7.75 9 9 42.5
208 1020208 Mã Ngọc Hằng x 1/10/2004 THCS Vũng Tàu   8.25 9.25 7.25 42.25
209 1020209 Khổng Thị Minh Hằng x 24/01/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.75 6.5 8.5 33
210 1020210 Nguyễn Thị Thúy Hằng x 27/02/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   6 9 7.75 37.75
211 1020211 Lê Thu Hằng x 26/09/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 6.75 9.25 38.75
212 1020212 Huỳnh Bảo Hân x 17/08/2004 THCS Thắng Nhất   7.75 7 8.5 38
213 1020213 Lê Đặng Gia Hân x 1/4/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.25 8 9 39.5
214 1020214 Lê Đỗ Bảo Hân x 8/6/2004 THCS Vũng Tàu   6.5 7.5 6.75 34.75
215 1020215 Nguyễn Gia Hân x 9/6/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8.25 6.75 8.5 38.5
216 1020216 Nguyễn Gia Hân x 25/11/2004 THCS Trần Phú   6 6.25 5.5 30
217 1020217 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân x 28/09/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 7 9.25 36.25
218 1020218 Nguyễn Huỳnh Lê Hân x 26/01/2004 THCS Vũng Tàu   7.25 7 9 37.5
219 1020219 Lê Ngọc Hân x 18/1/2004 THCS Thắng Nhất   6.75 7 6.25 33.75
220 1020220 Nguyễn Ngọc Bảo Hân x 15/04/2004 THCS Thắng Nhất   7 6.5 7.75 34.75
221 1020221 Văn Ngọc Bảo Hân x 19/05/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.25 8 9 39.5
222 1020222 Phùng Ngọc Gia Hân x 28/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 7 7.5 36.5
223 1020223 Trần Nguyễn Gia Hân x 2/2/2004 THCS Trần Phú   6.25 7 7.5 34
224 1020224 Bùi Phạm Gia Hân x 14/02/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 7.75 9.25 39.75
225 1020225 Trần Thị Ngọc Hân x 24/12/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.5 8.25 9.25 38.75
226 1020226 Lưu Huỳnh Phúc Hậu x 14/02/2004 THCS Thắng Nhất   7.25 8 9 39.5
227 1020227 Bùi Thanh Diệu Hiền x 19/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 7 9.25 36.25
228 1020228 Nguyễn Thị Hiền x 25/05/2004 THCS Trần Phú   5.75 6.75 8.25 33.25
229 1020229 Đỗ Thị Ngọc Hiền x 28/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.25 8 8.25 36.75
230 1020230 Nguyễn Thị Ngọc Hiền x 1/6/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 6.5 9.25 34.75
231 1020231 Võ Thị Thanh Hiền x 19/06/2004 THCS Châu Thành   7 8.75 9 40.5
232 1020232 Vũ Thị Thúy Hiền x 26/02/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 8.25 9.25 39.25
233 1020233 Đoàn Thu Hiền x 15/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 7.75 8 37.5
234 1020234 Nguyễn Minh Hiển   6/7/2004 THCS Trần Phú   6.75 8 7.75 37.25
235 1020235 Nguyễn Cơ Hiếu   18/03/2004 THCS Thắng Nhất   7 7.25 7 35.5
236 1020236 Trần Đình Hiếu   25/01/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.5 8.25 8.25 39.75
237 1020237 Phạm Đỗ Minh Hiếu   1/9/2004 THCS Phước Thắng   8.5 8.75 6.25 40.75
238 1020238 Nguyễn Hữu Hiếu   8/1/2004 THCS Vũng Tàu   8 7.5 8.75 39.75
239 1020239 Lưu Lê Hiếu   17/09/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 8.25 8.25 37.25
240 1020240 Hoàng Lê Trung Hiếu   3/8/2004 THCS Trần Phú   6.25 7.75 7.75 35.75
241 1020241 Trần Minh Hiếu   4/3/2004 THCS Trần Phú   5 6 6.75 28.75
242 1020242 Vũ Minh Hiếu   29/03/2004 THCS Vũng Tàu   7.75 7 7.75 37.25
243 1020243 Phạm Trần Xuân Hiếu   19/01/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   5 7.5 5.75 30.75
244 1020244 Nguyễn Trung Hiếu   19/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.75 8 6.5 36
245 1020245 Nguyễn Trung Hiếu   17/6/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.75 7.5 6.75 33.25
246 1020246 Nguyễn Vạn Hiếu   29/10/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5 7.75 8.25 33.75
247 1020247 Đặng Văn Hiếu   15/02/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.5 7 4.75 29.75
248 1020248 Nguyễn Bá Hiệp   31/10/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 6.5 5.75 31.75
249 1020249 Trần Đại Hiệp   28/08/2004 THCS Trần Phú   5.75 7.75 6.75 33.75
250 1020250 Nguyễn Đình Hiệp   31/01/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.25 7.5 8 35.5
251 1020251 Nguyễn Quang Hiệp   21/04/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.75 6.5 6.75 33.25
252 1020252 Phạm Vũ Lê Anh Hiệp   5/2/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.25 7.5 6.75 34.25
253 1020253 Nguyễn Thị Hạnh Hoa x 26/09/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6 8 7.5 35.5
254 1020254 Thạch Thị Thanh Hoa x 5/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.5 7.5 7.5 33.5
255 1020255 Nguyễn Thanh Hoài   11/3/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   5.75 7 6.5 32
256 1020256 Bùi Thu Hoài x 6/8/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh 1 5.75 8.75 5.75 35.75
257 1020257 Trần Quốc Hoàn   4/5/2004 THCS Ngô Sỹ Liên   7 9 9.25 41.25
258 1020258 Đinh Gia Hoàng   2/9/2004 THCS Ngô Sỹ Liên   7.25 6.75 7.75 35.75
259 1020259 Bùi Huy Hoàng   16/02/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.5 8.75 8 40.5
260 1020260 Nguyễn Huy Hoàng   11/11/2004 THCS Vũng Tàu   7 7 8.75 36.75
261 1020261 Nguyễn Lê Hoàng   4/12/2004 THCS ngoài tỉnh   2.75 6.5 8.75 27.25
262 1020262 Nguyễn Mậu Lê Hoàng   18/12/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   6.25 8 8.75 37.25
263 1020263 Lương Nhật Hoàng   27/05/2004 THCS Thắng Nhất   6.5 7.75 7.5 36
264 1020264 Trần Nhật Hoàng   22/12/2004 THCS Duy Tân   6.25 8 8.25 36.75
265 1020265 Đinh Thế Hoàng   2/9/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.75 8.75 8.25 39.25
266 1020266 Mai Việt Hoàng   6/3/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 7 5.5 33
267 1020267 Lê Vũ Đức Hoàng   17/04/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.25 6.75 6.25 34.25
268 1020268 Đinh Thị Thúy Hòa x 20/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.5 7.75 8.5 39
269 1020269 Hàn Nam Hóa   14/09/2004 THCS Trần Phú   5.75 7.25 8 34
270 1020270 Nguyễn Ánh Hồng x 27/04/2004 THCS Võ Văn Kiệt   8.5 8.25 5.5 39
271 1020271 Nguyễn Thị Tuyết Hồng x 22/08/2004 THCS Duy Tân   7.5 7.25 4.75 34.25
272 1020272 Thái Quốc Huân   7/4/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6 7 8.25 34.25
273 1020273 Nguyễn Anh Huy   5/8/2004 THCS Trần Phú   7.25 8.25 8.25 39.25
274 1020274 Cao Đình Quang Huy   21/07/2004 THCS Vũng Tàu   6 7 6.75 32.75
275 1020275 Nguyễn Đình Quang Huy   14/04/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.5 7.5 9.25 39.25
276 1020276 Bùi Đức Huy   11/10/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   5.75 8.75 8.25 37.25
277 1020277 Nguyễn Đức Huy   15/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 8.75 8 38.5
278 1020278 Hoàng Gia Huy   6/7/2004 THCS Trần Phú   6.5 7 9 36
279 1020279 Đoàn Hải Huy   9/5/2004 THCS Trần Phú   4.25 5.5 5.25 24.75
280 1020280 Phan Huỳnh Đức Huy   3/4/2004 THCS Trần Phú   5.25 8 7.25 33.75
281 1020281 Phạm Khắc Huy   15/06/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 8.5 9 39
282 1020282 Kiều Nguyễn Đức Huy   26/02/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 8.75 8.75 39.75
283 1020283 Hồ Nhật Huy   7/9/2004 THCS Châu Thành   4.75 7.25 7.5 31.5
284 1020284 Bùi Quang Huy   26/07/2004 THCS Vũng Tàu   7 8 8.75 38.75
285 1020285 Hoàng Quang Huy   10/1/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.75 8 9.75 39.25
286 1020286 Bùi Quốc Huy   15/12/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 8.5 8.5 38
287 1020287 Trần Quốc Huy   13/05/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 9.5 9 41.5
288 1020288 Vũ Quốc Huy   21/09/2004 THCS Trần Phú   7.5 6.75 9.25 37.75
289 1020289 Phạm Hữu Minh Huyền x 29/06/2004 THCS Châu Thành   6.75 5.5 4.75 29.25
290 1020290 Nguyễn Khánh Huyền x 6/11/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.75 7.75 9.75 40.75
291 1020291 Nguyễn Ngọc Huyền x 28/3/2004 THCS Vũng Tàu   6 6.25 5 29.5
292 1020292 Nguyễn Thanh Huyền x 21/11/2003 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.75 7.5 8.75 39.25
293 1020293 Phạm Thanh Huyền x 29/10/2004 THCS Vũng Tàu   7.75 9.25 9.25 43.25
294 1020294 Lê Thị Khánh Huyền x 23/02/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.5 7.75 7.75 38.25
295 1020295 Lê Thị Thu Huyền x 13/02/2004 THCS Võ Văn Kiệt   7.5 7 8.75 37.75
296 1020296 Nhữ Mạnh Hùng   1/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.25 6.75 7.75 35.75
297 1020297 Trần Minh Hùng   4/2/2004 THCS Trần Phú   5.75 7.75 8.75 35.75
298 1020298 Trần Nguyên Hùng   7/10/2004 THCS Duy Tân   6.25 8 5.75 34.25
299 1020299 Đào Châu Duy Hưng   2/8/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 7.25 6.5 36
300 1020300 Nguyễn Hoàng Hưng   2/1/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   5.25 6.5 8 31.5
301 1020301 Phạm Nguyễn Khánh Hưng   29/04/2004 THCS Ngô Sỹ Liên   7 6 4.5 30.5
302 1020302 Ngũ Thế Hưng   21/03/2004 THCS Vũng Tàu 1 7.5 8 8.5 40.5
303 1020303 Hà Viết Hưng   25/01/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7 7.5 8.25 37.25
304 1020304 Huỳnh Ngọc Quỳnh Hương x 25/09/2004 THCS Duy Tân   7.5 7.75 8.75 39.25
305 1020305 Cù Nguyễn Nguyên Hương x 10/1/2004 THCS Ngô Sỹ Liên   7.5 7.5 8.5 38.5
306 1020306 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Hương x 3/7/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7 6.75 7 34.5
307 1020307 Trần Nguyễn Quỳnh Hương x 3/2/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 6 7.25 34.25
308 1020308 Vũ Nguyễn Quỳnh Hương x 17/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 8 7.75 37.75
309 1020309 Võ Nguyễn Thu Hương x 23/07/2004 THCS Vũng Tàu   7.25 6.75 5.5 33.5
310 1020310 Lê Quỳnh Hương x 14/08/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 7.75 8.75 37.75
311 1020311 Vương Quỳnh Hương x 12/3/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.75 7.25 9.5 39.5
312 1020312 Trần Thanh Hương x 20/05/2004 Học viện Anh Quốc   6.25 6.5 8.25 33.75
313 1020313 Nguyễn Thị Mai Hương x 9/4/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   6.5 7.5 7.75 35.75
314 1020314 Trần Thị Thu Hương x 3/4/2004 THCS Duy Tân   6.75 7.25 9 37
315 1020315 Sawetkamon Porn Kamon x 21/12/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5 7.5 9.25 34.25
316 1020316 Lê Ngọc Kha   28/04/2004 THCS Châu Thành   7 8.75 7.75 39.25
317 1020317 Phạm Gia Khang   24/12/2004 THCS Duy Tân   4.75 8 8.75 34.25
318 1020318 Lê Hoàng Khang   5/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   3.75 8.75 8.75 33.75
319 1020319 Phạm Minh Khang   27/05/2004 THCS Vũng Tàu   6 7 9 35
320 1020320 Huỳnh Trọng Khang   24/04/2004 THCS Trần Phú   6.25 7.5 9.25 36.75
321 1020321 Nguyễn Bảo Khanh   11/2/2004 THCS Vũng Tàu   4.5 5.75 7.5 28
322 1020322 Lê Gia Khanh x 1/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   4.5 8 7.25 32.25
323 1020323 Bùi Linh Khanh x 20/03/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7 6.75 7 34.5
324 1020324 Hồ Nguyễn Bảo Khanh x 25/09/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.5 9 6.5 39.5
325 1020325 Nguyễn Phi Lê Khanh x 25/08/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 9 6.5 37
326 1020326 Phạm Phú Khải   24/08/2004 THCS Châu Thành   5.25 7.25 7.75 32.75
327 1020327 Nguyễn Quang Khải   29/05/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.75 7.75 5 32
328 1020328 Trương Tiến Khải   17/04/2004 THCS Nguyễn Văn Linh         0
329 1020329 Nguyễn Xuân Khải   22/07/2004 THCS Duy Tân   6.25 8 7 35.5
330 1020330 Từ Gia Khánh   1/1/2004 THCS Thắng Nhất   7.75 7.25 7.75 37.75
331 1020331 Lê Hoàng Gia Khánh x 1/7/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 8.75 9 42.5
332 1020332 Bùi Ngọc Khánh x 6/7/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7 5.75 7.75 33.25
333 1020333 Phan Ngọc Châu Khánh x 11/9/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.25 8 7.75 38.25
334 1020334 Đoàn Quốc Khánh   15/09/2004 THCS Vũng Tàu   7.25 8 8.25 38.75
335 1020335 Trần Quốc Khánh   21/11/2004 THCS Trần Phú   5.25 6.5 4.75 28.25
336 1020336 Trần Thị Vân Khánh x 19/07/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   5.25 6.75 4.5 28.5
337 1020337 Nguyễn Đăng Khiêm   3/1/2004 THCS Thắng Nhất   6 7.25 7.75 34.25
338 1020338 Hoàng Anh Khoa   6/6/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.25 7 9.25 37.75
339 1020339 Phạm Anh Khoa   9/8/2004 THCS Duy Tân   6.25 7 7 33.5
340 1020340 Tô Đăng Khoa   27/12/2004 THCS Trần Phú   5.75 7.75 8.75 35.75
341 1020341 Trần Lê Gia Khoa   25/01/2004 THCS Vũng Tàu   5 6.75 6.75 30.25
342 1020342 Nguyễn Minh Khoa   17/08/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   4 8.5 8.75 33.75
343 1020343 Vũ Minh Khoa   7/2/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.75 8.25 8.5 36.5
344 1020344 Huỳnh Nhật Khoa   8/9/2004 THCS Thắng Nhì   6.5 8.5 6 36
345 1020345 Nguyễn Thanh Khoa   11/3/2004 THCS Thắng Nhì   7.25 7.25 7 36
346 1020346 Vũ Thanh Khôi   26/12/2003 THCS Duy Tân   5.5 7 9.25 34.25
347 1020347 Vũ Trần Minh Khôi   28/01/2004 THCS Trần Phú   4.5 8.5 8.75 34.75
348 1020348 Nguyễn Lê Bích Khuê x 10/3/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 7 9.5 37
349 1020349 Bùi Ngọc Khuê   9/3/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6 6.75 8.25 33.75
350 1020350 Lữ Gia Kiên   6/11/2004 THCS Vũng Tàu   6 7 6.25 32.25
351 1020351 Lâm Minh Trung Kiên   11/5/2004 THCS Duy Tân   5.25 8.75 6.25 34.25
352 1020352 Ngô Thanh Kiều x 19/08/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.25 8.25 6 37
353 1020353 Phạm Hữu Kiệt   14/07/2004 THCS Vũng Tàu   5.75 7.75 6.5 33.5
354 1020354 Trương Tuấn Kiệt   29/11/2004 THCS Thắng Nhì   7 7 8.75 36.75
355 1020355 Nguyễn Cao Hoàng Kim   8/1/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 9.5 8.75 42.75
356 1020356 Nguyễn Hoàng Kim   15/06/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 9 7.25 37.75
357 1020357 Châu Hoàng Thiên Kim x 16/04/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5 7.25 6.25 30.75
358 1020358 Nguyễn Khắc Vĩnh Kim   29/04/2004 THCS Thắng Nhất   6.75 8.5 8.5 39
359 1020359 Mai Nguyễn Thiên Kim x 13/05/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.25 9.25 8.75 41.75
360 1020360 Lê Tấn Kỳ   9/8/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7.25 8.25 8 39
361 1020361 Nguyễn Hoàng Lam x 16/04/2004 Học viện Anh Quốc   4.75 5.5 9 29.5
362 1020362 Phạm Thị Hoài Lam x 22/05/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.5 7.25 7.75 35.25
363 1020363 Linh Huyền Lâm x 20/12/2004 THCS Võ Trường Toản (VT) 1 7.5 6.75 6 35.5
364 1020364 Huỳnh Nhật Lâm   3/7/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6 6.75 8.5 34
365 1020365 Lê Trần Lâm   24/10/2004 THCS Thắng Nhất   7 8 7 37
366 1020366 Phạm Tùng Lâm   26/05/2004 THCS Thắng Nhất   6.75 7 9 36.5
367 1020367 Phạm Xuân Lâm   25/01/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.5 7.25 7.5 33
368 1020368 Lê Hoàng Lân   19/05/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.75 7.75 8 37
369 1020369 Đinh Bộ Lập   1/10/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.5 7.25 9.25 34.75
370 1020370 Phạm Thành Lễ   18/02/2004 THCS Duy Tân 1.5 6.25 7.75 5.5 35
371 1020371 Bùi Diệu Linh x 29/01/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6 6.25 8.25 32.75
372 1020372 Đỗ Diệu Linh x 23/09/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.5 8 9.25 40.25
373 1020373 Hoàng Đạt Nhật Linh   29/06/2004 THCS Duy Tân   6.5 7.25 7 34.5
374 1020374 Vũ Hoàng Khánh Linh x 7/10/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 9 8 41
375 1020375 Cao Khánh Linh x 17/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 8.25 9 38.5
376 1020376 Nguyễn Khánh Linh x 1/12/2004 THCS Vũng Tàu   6.5 7 6.25 33.25
377 1020377 Phạm Khánh Linh x 11/5/2004 THCS Trần Phú   7 7 9 37
378 1020378 Trần Khánh Linh x 5/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.5 8.25 7.75 37.25
379 1020379 Trần Khánh Linh x 16/01/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 6.75 8.75 34.75
380 1020380 Nguyễn Lê Gia Linh x 26/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 7.75 7.5 36
381 1020381 Trần Lê Thùy Linh x 25/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6 7.75 9 36.5
382 1020382 Lê Ngọc Linh x 1/2/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 7.25 5.25 32.75
383 1020383 Trần Ngọc Linh x 11/1/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.25 7.75 9 39
384 1020384 Hoàng Ngọc Bảo Linh x 26/05/2004 THCS Phước Thắng   5.75 8.25 7.5 35.5
385 1020385 Dương Nguyễn Hà Linh x 9/6/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 7 9.25 38.25
386 1020386 Đào Nguyễn Trúc Linh x 28/06/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 7 7.5 34
387 1020387 Đinh Phương Linh x 12/10/2004 THCS Trần Phú 1 8 6.75 8.5 39
388 1020388 Nguyễn Phương Linh x 9/9/2004 THCS Duy Tân   7.25 5.75 6.75 32.75
389 1020389 Nguyễn Phương Linh x 19/01/2004 THCS Trần Phú   6 5.75 9 32.5
390 1020390 Nguyễn Thảo Linh x 19/09/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7.5 7.5 8.25 38.25
391 1020391 Lê Thị Ánh Linh x 4/2/2004 THCS Thắng Nhất   5.75 8 5.5 33
392 1020392 Đặng Thị Hà Linh x 5/6/2004 THCS Duy Tân   7.5 7.5 7 37
393 1020393 Đồng Thị Khánh Linh x 10/8/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   6.5 7.25 5.5 33
394 1020394 Nguyễn Thị Khánh Linh x 4/7/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7.5 7 8.25 37.25
395 1020395 Lê Thị Mai Linh x 14/02/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.75 6.5 7.5 32
396 1020396 Trần Thị Nhật Linh x 23/3/2004 THCS Phước Thắng   7.75 7.5 8.25 38.75
397 1020397 Bùi Thị Thảo Linh x 12/5/2004 THCS Trần Phú   6.5 8 9.25 38.25
398 1020398 Nguyễn Thị Thùy Linh x 11/10/2004 THCS Thắng Nhất   7.25 6.75 7.75 35.75
399 1020399 Trần Thị Trúc Linh x 30/01/2004 THCS Thắng Nhất   7.75 8.5 6 38.5
400 1020400 Chu Thùy Linh x 25/09/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7.75 7.75 8.5 39.5
401 1020401 Mai Thùy Linh x 30/06/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 7 7 34
402 1020402 Nguyễn Thùy Linh x 11/6/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   8 7.75 8.5 40
403 1020403 Lê Thùy Trúc Linh x 9/7/2004 THCS Duy Tân   7 8 9.25 39.25
404 1020404 Vũ Trần Đan Linh x 20/06/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7.5 7.25 7 36.5
405 1020405 Lê Trịnh Phương Linh x 26/06/2004 THCS Thắng Nhất   6.5 5.75 6.75 31.25
406 1020406 Nguyễn Trương Ngọc Linh x 27/02/2004 THCS Nguyễn Gia Thiều   4.5 8 8.25 33.25
407 1020407 Nguyễn Thanh Loan x 5/5/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 7 9.25 39.25
408 1020408 Tạ Thị Mai Loan x 27/08/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6 8.75 8.75 38.25
409 1020409 Dương Hoàng Long   6/7/2004 THCS Ngô Sỹ Liên   6.75 9.5 9.5 42
410 1020410 Đỗ Hoàng Long   3/1/2004 THCS Nguyễn Văn Linh         0
411 1020411 Trần Nam Long   21/06/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.75 8.5 8.75 37.25
412 1020412 Lê Ngọc Long   17/01/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 7.25 8.5 36.5
413 1020413 Trần Ngọc Long   29/02/2004 THCS Duy Tân   6 7.25 8.75 35.25
414 1020414 Nguyễn Thanh Long   29/03/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   5.75 7.25 6 32
415 1020415 Nguyễn Quan Lộc   9/11/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   5.5 7.5 8.25 34.25
416 1020416 Phạm Thị Phương Ly x 11/5/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.25 8 4.25 30.75
417 1020417 Đỗ Ngọc Mai x 31/08/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7 8 6 36
418 1020418 Nguyễn Ngọc Mai x 28/02/2004 THCS Vũng Tàu   5.5 8.5 5.5 33.5
419 1020419 Phạm Ngọc Mai x 12/6/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6 7.25 7 33.5
420 1020420 Vũ Ngọc Mai x 9/2/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   4.75 7.75 8.75 33.75
421 1020421 Nguyễn Thị Ngọc Mai x 12/2/2004 THCS Thắng Nhất   4.75 9.5 8.5 37
422 1020422 Cao Thị Thanh Mai x 29/01/2004 THCS Trần Phú   5.75 7 9.25 34.75
423 1020423 Đỗ Thị Thanh Mai x 5/4/2004 THCS Châu Thành   6.75 7 7 34.5
424 1020424 Nguyễn Thị Thanh Mai x 27/10/2004 THCS Trần Phú   7.25 8.75 8.75 40.75
425 1020425 Trần Thị Tuyết Mai x 9/2/2004 THCS Nguyễn Gia Thiều   6.25 7 8.25 34.75
426 1020426 Lê Thị Xuân Mai x 27/3/2004 THCS Trần Phú   6.25 5.75 8.25 32.25
427 1020427 Phạm Xuân Mai x 24/03/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5 7.5 7 32
428 1020428 Nguyễn Yến Mai x 20/4/2004 THCS Trần Phú   6 7.5 8.25 35.25
429 1020429 Nguyễn Chí Mạnh   30/12/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   4.25 6.75 8.25 30.25
430 1020430 Nguyễn Đức Mạnh   4/2/2004 THCS Trần Phú   5.5 8.5 9.25 37.25
431 1020431 Đặng Sỹ Mạnh   20/11/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   5.75 6.5 8 32.5
432 1020432 Ngô Xuân Mạnh   26/05/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.25 6.25 8.75 35.75
433 1020433 Trần Thiên Mẫn x 9/1/2004 THCS Vũng Tàu   7.75 7.25 8.75 38.75
434 1020434 Vũ Ngọc Yến Mi x 13/02/2004 THCS Vũng Tàu   8.5 7.25 9 40.5
435 1020435 Nguyễn Anh Minh   22/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   3.5 7.75 9.5 32
436 1020436 Phùng Bảo Minh   14/04/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.5 8.5 8 40
437 1020437 Cao Bình Minh   16/09/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.5 8.5 7.5 37.5
438 1020438 Vương Đặng Phúc Minh   30/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.25 8.25 8.75 39.75
439 1020439 Vũ Đình Minh   5/4/2004 THCS Duy Tân   7.75 7.5 8.25 38.75
440 1020440 Ngô Đình Hoàng Minh   7/12/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 8.5 7.75 38.75
441 1020441 Nguyễn Lê Minh   18/07/2004 THCS Trần Phú   6.5 8.5 8.25 38.25
442 1020442 Nguyễn Ngọc Minh x 2/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.75 6.5 7.75 34.25
443 1020443 Nguyễn Ngọc Minh x 23/11/2004 THCS Trần Phú   6.5 6.75 7 33.5
444 1020444 Trương Ngọc Minh x 10/9/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   8.5 8.75 7.5 42
445 1020445 Nguyễn Ngọc Quang Minh   7/10/2004 THCS Châu Thành   8 9 6.5 40.5
446 1020446 Phạm Nguyễn Tuyết Minh x 20/05/2004 THCS Thắng Nhất   7.75 7.5 7 37.5
447 1020447 Hoàng Nhật Minh   25/05/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8.25 8.75 9 43
448 1020448 Phạm Nhật Minh   10/2/2004 THCS Trần Phú   5.5 7.75 8.25 34.75
449 1020449 Nguyễn Phương Minh x 23/8/2004 THCS Duy Tân   8.25 6.75 7.5 37.5
450 1020450 Hoàng Quang Minh   13/08/2004 THCS Thắng Nhất   6.75 6.25 4.5 30.5
451 1020451 Nguyễn Quang Minh   10/1/2004 THCS Trần Phú   4.75 7 8.75 32.25
452 1020452 Nguyễn Tấn Minh   30/01/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 7.75 9.25 37.75
453 1020453 Cổ Tấn Hoàng Minh   13/08/2004 THCS Trần Phú   6.5 8 9 38
454 1020454 Bùi Trọng Minh   3/3/2004 THCS Vũng Tàu   5.25 9 8.5 37
455 1020455 Ngô Tuấn Minh   28/02/2004 THCS Trần Phú   5.75 7 7.5 33
456 1020456 Vũ Tuấn Minh   25/01/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.5 8.25 8.75 36.25
457 1020457 Nguyễn Vũ Nguyệt Minh x 19/12/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.5 6.75 8.25 36.75
458 1020458 Trương Hà My x 25/01/2004 THCS Trần Phú   7.5 8.5 8.5 40.5
459 1020459 Nguyễn Hoàn My x 25/09/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   8.5 7 9.25 40.25
460 1020460 Trần Hoàng Trà My x 24/08/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 8 8.5 37
461 1020461 Lê Ngọc Thảo My x 18/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 8.25 9 39.5
462 1020462 Nguyễn Ngọc Thảo My x 26/07/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.25 6.5 7.25 32.75
463 1020463 Chí Nhịt Thảo My x 18/08/2004 THCS ngoài tỉnh   4.75 4.5 4.5 23
464 1020464 Nguyễn Thị Diễm My x 8/11/2004 THCS Nguyễn Gia Thiều   8 7.25 8.5 39
465 1020465 Lương Trà My x 27/12/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 8 8.75 37.75
466 1020466 Nguyễn Gia Nam   4/5/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.5 7.25 8.75 34.25
467 1020467 Bùi Khánh Phương Nam   6/3/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 8.25 8 37.5
468 1020468 Đào Nhật Nam   15/11/2004 THCS Trần Phú   6.5 6 5 30
469 1020469 Phạm Nhật Nam   20/9/2004 THCS Thắng Nhất   6 7.25 8.5 35
470 1020470 Nguyễn Phước Năng   20/01/2004 THCS Duy Tân   6.5 7.5 7.25 35.25
471 1020471 Lưu Bùi Linh Nga x 23/03/2004 THCS Châu Thành   6.25 7 6.5 33
472 1020472 Đoàn Minh Thanh Nga x 15/01/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   6.75 7.75 9.25 38.25
473 1020473 Nguyễn Ninh Quỳnh Nga x 26/01/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.5 7.5 8.75 38.75
474 1020474 Đậu Thanh Nga x 6/3/2004 THCS Vũng Tàu   6.5 7 8 35
475 1020475 Lâm Thị Kiều Nga x 15/07/2004 THCS Thắng Nhì   6.5 6.5 9 35
476 1020476 Nguyễn Thị Tố Nga x 10/1/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.25 8 6.5 35
477 1020477 Vũ Trần Thu Nga x 14/01/2004 THCS Thắng Nhất   6 7 8.25 34.25
478 1020478 Hoàng Gia Bảo Ngân x 28/07/2004 THCS Duy Tân   6.25 7 9 35.5
479 1020479 Nguyễn Hoàng Kim Ngân x 9/2/2004 THCS Duy Tân   5.5 8 8 35
480 1020480 Phạm Khánh Ngân x 6/6/2004 THCS Thắng Nhất   7.5 8 8.75 39.75
481 1020481 Đỗ Kim Ngân x 5/9/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8.5 7.5 8.75 40.75
482 1020482 Mai Kim Ngân x 25/12/2004 THCS Trần Phú   6 6 7.5 31.5
483 1020483 Nguyễn Ngọc Ngân x 7/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 7.5 9.25 40.25
484 1020484 Phan Ngọc Ngân x 21/01/2004 THCS Châu Thành   7.5 7 7.5 36.5
485 1020485 Vũ Ngọc Bảo Ngân x 1/1/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.75 8 9 38.5
486 1020486 Võ Ngọc Kim Ngân x 22/08/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 6 8.25 33.25
487 1020487 Đỗ Thanh Ngân x 22/06/2004 THCS Phước Thắng   8.25 7.25 6 37
488 1020488 Quách Thiên Ngân x 18/09/2004 THCS Duy Tân   7.25 6.75 7 35
489 1020489 Nguyễn Thị Hằng Ngân x 6/12/2004 THCS Duy Tân   7.5 7.25 8.25 37.75
490 1020490 Nguyễn Thị Kim Ngân x 19/04/2004 THCS Vũng Tàu   6.5 8.75 7.25 37.75
491 1020491 Thái Thị Thanh Ngân x 9/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7 6.75 7.5 35
492 1020492 Trần Đình Nghĩa   3/7/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   5.75 7.25 6.75 32.75
493 1020493 Phạm Võ Trọng Nghĩa   25/01/2004 THCS Thắng Nhì   8 8.5 9 42
494 1020494 Hồng Bảo Ngọc x 3/12/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7 9 9.25 41.25
495 1020495 Tăng Bảo Ngọc x 14/01/2004 THCS Thắng Nhất   7.5 7.25 7.5 37
496 1020496 Hoàng Bích Ngọc x 8/2/2004 THCS Trần Phú   6.5 8.75 7.5 38
497 1020497 Nguyễn Hồng Ngọc x 8/9/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8.25 5.25 8 35
498 1020498 Trần Lê Minh Ngọc x 11/6/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 7.75 8.75 37.25
499 1020499 Nguyễn Mai Ánh Ngọc x 30/03/2004 THCS Trần Phú   5.75 7.75 9 36
500 1020500 La Minh Ngọc x 24/07/2004 THCS Châu Thành 1 8.5 6.75 7.75 39.25
501 1020501 Lê Minh Bảo Ngọc x 12/1/2004 THCS Trần Phú   7.25 7.5 9.75 39.25
502 1020502 Nguyễn Như Ngọc x 19/05/2004 THCS Vũng Tàu   8.25 7.25 8.5 39.5
503 1020503 Vũ Như Ngọc x 12/8/2002 THCS Vũng Tàu   7.75 7.25 9.5 39.5
504 1020504 Đào Quỳnh Bảo Ngọc x 20/01/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 8 9 41
505 1020505 Huỳnh Thị Bảo Ngọc x 26/06/2004 THCS Châu Thành   8 7.25 7.25 37.75
506 1020506 Hồ Thị Hồng Ngọc x 20/09/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.25 8.75 9.5 41.5
507 1020507 Nguyễn Thị Như Ngọc x 4/1/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.75 7.25 7 33
508 1020508 Mai Thị Quỳnh Ngọc x 8/5/2004 THCS Thắng Nhất   7.5 5.75 5.5 32
509 1020509 Nguyễn Tô Bảo Ngọc x 14/01/2004 THCS Thắng Nhì   8 7 8.25 38.25
510 1020510 Đỗ Uyên Ngọc x 23/01/2004 THCS Thắng Nhất   7.75 7.25 8.75 38.75
511 1020511 Trần Anh Nguyên   10/8/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.5 7.25 6.25 35.75
512 1020512 Đinh Đỗ Hạnh Nguyên x 11/2/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8.75 9.25 8.75 44.75
513 1020513 Đặng Nguyễn Nguyên x 11/10/2004 THCS Võ Văn Kiệt   8 7.25 8.5 39
514 1020514 Trương Quang Đăng Nguyên   2/10/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 7 8 37
515 1020515 Trần Quốc Nguyên   27/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   8.75 7.5 8.75 41.25
516 1020516 Đỗ Thảo Nguyên x 6/3/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.5 7.25 8.75 38.25
517 1020517 Trần Thảo Nguyên x 29/09/2004 THCS Trần Phú   6.25 6.25 6.75 31.75
518 1020518 Nguyễn Trần Thảo Nguyên x 23/10/2004 THCS Vũng Tàu   8.25 7.25 7.25 38.25
519 1020519 Lê Văn Nguyên   19/8/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.75 7 4 31.5
520 1020520 Vương Thị Minh Nguyệt x 6/9/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 7 5 31.5
521 1020521 Dương Thanh Nhàn x 19/01/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 8.25 7.5 37
522 1020522 Nguyễn Quý Nhân x 21/12/2003 THCS Nguyễn Thái Bình   8.75 7.25 5.5 37.5
523 1020523 Nguyễn Minh Nhật   16/08/2004 THCS Trần Phú   5.75 8 8 35.5
524 1020524 Vũ Minh Nhật   30/4/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   8 7 6 36
525 1020525 Lê Nguyên Nhật   15/01/2004 THCS Trần Phú   5 8 9 35
526 1020526 Nguyễn Đan Nhi x 3/2/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 7.75 9.5 37.5
527 1020527 Hoàng Gia Nhi x 23/12/2004 THCS Thắng Nhất   7 4.75 7.25 30.75
528 1020528 Nguyễn Hà Tú Nhi x 5/7/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 8 9.25 40.25
529 1020529 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi x 14/04/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 7.25 7.5 35
530 1020530 Nguyễn Lâm Uyên Nhi x 13/03/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.5 7.25 5.75 35.25
531 1020531 Nguyễn Lê Yến Nhi x 11/11/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7 8.25 8.25 38.75
532 1020532 Nguyễn Lương Ngọc Nhi x 15/03/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7 7 8.75 36.75
533 1020533 Phạm Phương Nhi x 19/03/2004 THCS Duy Tân   7.75 6.75 8.25 37.25
534 1020534 Thái Thị Yến Nhi x 17/12/2004 THCS Thắng Nhì   7.75 7.5 7.5 38
535 1020535 Nguyễn Thùy Yến Nhi x 3/1/2004 THCS Duy Tân   6.75 7.75 8.75 37.75
536 1020536 Phạm Trần Phương Nhi x 25/5/2004 THCS Thắng Nhất   6.5 6.75 6 32.5
537 1020537 Ngô Uyên Nhi x 8/6/2004 THCS Thắng Nhất   7 7 7 35
538 1020538 Phạm Việt Nhi x 2/10/2004 THCS Thắng Nhất   7.25 7 6.25 34.75
539 1020539 Đào Hồng Nhung x 31/10/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.25 7 7.75 36.25
540 1020540 Trần Nguyễn Hồng Nhung x 9/12/2004 THCS Vũng Tàu   6.5 7.5 7.75 35.75
541 1020541 Nguyễn Thị Thúy Nhung x 25/11/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 6.75 7.5 34.5
542 1020542 Nguyễn Đặng Tâm Như x 4/8/2004 THCS Duy Tân   7.5 7.25 7 36.5
543 1020543 Lê Huỳnh Như x 9/7/2004 THCS Thắng Nhì   7 7.5 7 36
544 1020544 Văng Ngọc Quỳnh Như x 11/10/2004 THCS Duy Tân   6.5 7.5 7.5 35.5
545 1020545 Nguyễn Quỳnh Như x 6/8/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6 7.25 9.25 35.75
546 1020546 Lê Thị Quỳnh Như x 24/03/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 8 8.25 37.25
547 1020547 Nguyễn Tô Thị Tuyết Như x 16/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7 8.25 8.5 39
548 1020548 Nguyễn Kim Oanh x 4/11/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7 6.5 6.75 33.75
549 1020549 Mai Thị Tú Oanh x 11/11/2004 THCS Nguyễn Gia Thiều   5.75 5.75 7.75 30.75
550 1020550 Tống Bùi Phát   14/03/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 7.25 5.25 33.25
551 1020551 Bùi Trần Đức Phát   2/3/2004 THCS Trần Phú   6.25 8.25 9.25 38.25
552 1020552 Trần Hoàng Phong   17/03/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 8.25 8.75 38.75
553 1020553 Nguyễn Nguyên Phong   29/11/2004 THCS Vũng Tàu   4 7 8.75 30.75
554 1020554 Nguyễn Nhật Phong   9/12/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8 8.5 6.5 39.5
555 1020555 Phạm Quốc Phong   15/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.75 8.5 8.75 37.25
556 1020556 Lê Thanh Phong   6/11/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.25 8 8 36.5
557 1020557 Phạm Thanh Phong   14/10/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6 7.75 9 36.5
558 1020558 Nguyễn Đình Phú   19/01/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   5.5 8 8.75 35.75
559 1020559 Phan Thanh Phú   1/12/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 7.5 9 37.5
560 1020560 Vũ Thành Phú   29/03/2004 THCS Trần Phú   6.75 6.5 8.25 34.75
561 1020561 Lê Đào Minh Phúc   31/07/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 6 8.75 33.25
562 1020562 Bùi Đình Phúc   8/8/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.5 7.5 8 34
563 1020563 Nguyễn Hoàng Phúc   1/1/2004 THCS Thắng Nhì         0
564 1020564 Võ Hoàng Phúc   19/09/2004 THCS Thắng Nhì   7 7 5.75 33.75
565 1020565 Nguyễn Hồng Phúc   12/1/2004 THCS ngoài tỉnh   6.25 6.5 5.75 31.25
566 1020566 Nguyễn Huy Phúc   25/02/2004 THCS Thắng Nhì   7 6.75 6.5 34
567 1020567 Bùi Phạm Việt Phúc   22/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.25 7.5 8 33.5
568 1020568 Hồ Thái Phúc   1/2/2004 THCS Châu Thành   6.75 8.5 8.5 39
569 1020569 Bảo Công Tằng Tôn Nữ Lan Phương x 23/02/2004 THCS Châu Thành   6.5 7.75 7.5 36
570 1020570 Nguyễn Đỗ Nam Phương x 30/08/2004 THCS Trần Phú   7 7.75 9 38.5
571 1020571 Trịnh Lan Phương x 4/10/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 8.5 8.25 38.75
572 1020572 Bùi Mai Phương x 22/06/2004 THCS Thắng Nhất   7.25 7.75 8.5 38.5
573 1020573 Trần Mai Phương x 25/11/2004 THCS Bạch Đằng   7.25 5.25 4.25 29.25
574 1020574 Hoàng Nam Phương x 30/8/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7.25 7.5 7.5 37
575 1020575 Nguyễn Nam Phương x 11/10/2004 THCS Vũng Tàu   5 7 8.75 32.75
576 1020576 Lê Ngọc Phương x 22/06/2004 THCS Vũng Tàu         0
577 1020577 Đỗ Ngọc Khánh Phương x 11/2/2004 THCS Trần Phú   6.5 6.5 8.25 34.25
578 1020578 Phan Nguyễn Nhật Phương x 17/10/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 6 8.5 34
579 1020579 Tôn Nữ Xuân Phương x 5/1/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 7.25 8.75 38.25
580 1020580 Hữu Phan Mai Phương x 29/05/2004 THCS Vũng Tàu 1 6.5 5.5 8 33
581 1020581 Nguyễn Thị Mai Phương x 1/6/2004 THCS Vũng Tàu   5.75 6.75 6.25 31.25
582 1020582 Vũ Trần Minh Phương x 16/06/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5 7.75 8.5 34
583 1020583 Nguyễn Trần Nguyên Phương   4/9/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   5.25 6.75 8.5 32.5
584 1020584 Lèng Vũ Hà Phương x 10/2/2004 THCS Nguyễn An Ninh 1 7.25     15.5
585 1020585 Kiều Vũ Thiên Phước   1/11/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6 9.25 7.25 37.75
586 1020586 Phan Hoàng Minh Quang   15/07/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   5.25 6.5 9 32.5
587 1020587 Nguyễn Ngọc Minh Quang   30/09/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   4.5 7 6.5 29.5
588 1020588 Lê Nhật Quang   17/08/2004 THCS Thắng Nhì   6.75 7 6.25 33.75
589 1020589 Phạm Thế Quang   25/06/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.25 7 9.25 33.75
590 1020590 Phan Anh Quân   29/06/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   5 8.25 7 33.5
591 1020591 Phan Anh Quân   5/1/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.25 8 9 37.5
592 1020592 Huỳnh Đông Quân   6/5/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.5 7.25 9 34.5
593 1020593 Nguyễn Hùng Việt Quân   14/06/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.25 8.25 8.25 37.25
594 1020594 Đào Minh Quân   27/11/2004 THCS Vũng Tàu   5.25 8 6.75 33.25
595 1020595 Lê Minh Quân   14/08/2004 THCS Nguyễn Gia Thiều   5.25 6.75 8 32
596 1020596 Ma Minh Quân   3/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh 1 5 7.5 8.5 34.5
597 1020597 Vũ Ngọc Anh Quân   8/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.25 8 7.5 36
598 1020598 Trần Nguyễn Anh Quân   1/1/2004 THCS ngoài tỉnh   4.25 8.5 7.25 32.75
599 1020599 Đỗ Trung Quân   20/07/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   4.5 8 8.75 33.75
600 1020600 Hà Việt Quân   1/2/2004 THCS Trần Phú   5.5 8.25 9.25 36.75
601 1020601 Trịnh Hồng Quyên x 28/08/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 8 6.25 35.25
602 1020602 Nguyễn Mỹ Quyên x 31/03/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   8.5 9.25 9 44.5
603 1020603 Vũ Thị Quyên x 13/02/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6 6.5 5.5 30.5
604 1020604 Nguyễn Diễm Quỳnh x 1/12/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   5.5 8.5 8.5 36.5
605 1020605 Nguyễn Mai Quỳnh x 5/9/2004 THCS Duy Tân   8 8.25 7.75 40.25
606 1020606 Trần Ngọc Bảo Quỳnh x 1/2/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 7.25 8.25 38.75
607 1020607 Võ Nguyễn Phương Quỳnh x 18/07/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7 6.5 9.25 36.25
608 1020608 Nguyễn Như Quỳnh x 30/08/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6 8.5 8 37
609 1020609 Nguyễn Như Quỳnh x 21/12/2004 THCS Trần Phú   5.75 8.25 8.75 36.75
610 1020610 Nguyễn Như Quỳnh x 26/10/2004 THCS Trần Phú   7.25 7.5 8.75 38.25
611 1020611 Hồ Thị Trúc Quỳnh x 22/10/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.5 8.5 8 38
612 1020612 Tạ Thụy Khánh Quỳnh x 14/02/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 7 9 36.5
613 1020613 Nguyễn Hoàng Đan Sa x 2/7/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 6.25 7.25 34.75
614 1020614 Hồ Ngọc Sang   13/06/2004 THCS Thắng Nhất   5.75 8.5 10 38.5
615 1020615 Phạm Ngọc Sang   17/07/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   5.25 8.75 4.5 32.5
616 1020616 Trương Tấn Sang   20/02/2004 THCS Trần Phú   5 6.75 6.25 29.75
617 1020617 Lương Thị Hoài Sim x 28/09/2004 THCS Trần Phú   5.25 6 9.5 32
618 1020618 Phạm Đình Mạnh Sơn   7/11/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5 7 9.5 33.5
619 1020619 Trần Ngọc Sơn   7/10/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   6 9 8.25 38.25
620 1020620 Phan Thanh Sơn   20/03/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 8 9.75 38.75
621 1020621 Trần Thanh Sơn   5/8/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6 8.5 9.25 38.25
622 1020622 Võ Thái Sơn   2/3/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 8.5 8.25 38.25
623 1020623 Phạm Lê Như Sương x 4/2/2004 THCS Thắng Nhất   6.25 6.75 8 34
624 1020624 Đậu Viết Sỹ   16/04/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 8.25 8.5 38.5
625 1020625 Nguyễn Phát Tài   11/5/2004 THCS Vũng Tàu   7.25 7.5 7.75 37.25
626 1020626 Nguyễn Thành Tài   31/08/2004 THCS Duy Tân   7 7.25 4.75 33.25
627 1020627 Lê Đức Tâm   9/6/2004 THCS Thắng Nhất   5.75 7.25 7.25 33.25
628 1020628 Ngô Hữu Tâm   2/12/2004 THCS Thắng Nhì   8.5 8.25 9 42.5
629 1020629 Chu Minh Tâm   13/08/2004 THCS Phước Thắng   7.5 7.75 8.5 39
630 1020630 Nguyễn Minh Tâm x 20/8/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh 1 8.75 7.25 8.75 41.75
631 1020631 Trần Mỹ Tâm x 28/5/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 7.25 8 37.5
632 1020632 Đặng Ngọc Minh Tâm x 15/01/2004 THCS Trần Phú   5 6.5 8.25 31.25
633 1020633 Phạm Nguyễn Minh Tâm x 16/02/2004 THCS Phước Thắng   8.75 8.25 7.25 41.25
634 1020634 Nguyễn Phú Tâm   8/3/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 6.75 9 36
635 1020635 Lê Thị Minh Tâm x 17/04/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   5.75 6.5 7.25 31.75
636 1020636 Thiều Thị Như Tâm x 17/11/2004 THCS Duy Tân   7.25 7.5 8.25 37.75
637 1020637 Lê Ngọc Tân   10/6/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 7.25 9.25 36.25
638 1020638 Đào Minh Tấn   5/4/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.75 7.5 6.75 33.25
639 1020639 Phan Văn Tấn   12/12/2004 THCS Vũng Tàu   6 7.5 8.5 35.5
640 1020640 Vũ An Thanh x 19/02/2004 THCS Vũng Tàu   7.75 8.25 8.75 40.75
641 1020641 Nguyễn Huỳnh Thanh Thanh x 2/9/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7.25 8 8 38.5
642 1020642 Hoàng Ngọc Thanh x 21/03/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8 8 8.75 40.75
643 1020643 Nguyễn Thị Thanh x 14/09/2004 THCS Võ Văn Kiệt   8.75 8.5 8.5 43
644 1020644 Nguyễn Trí Thanh   23/02/2004 THCS Trần Phú   7 6.5 7.75 34.75
645 1020645 Trần Duy Thành   31/01/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.25 7.5 8.75 38.25
646 1020646 Nguyễn Minh Thành   9/7/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 9 8 39
647 1020647 Trần Minh Thành   1/11/2003 THCS Trần Phú   7.25 7.25 9.25 38.25
648 1020648 Nguyễn Xuân Thành   27/04/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 7.25 8.75 35.75
649 1020649 Nguyễn Lê Uyên Thảo x 13/08/2004 THCS Phước Thắng   6.5 8 8.75 37.75
650 1020650 Phạm Ngọc Thảo   9/6/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.5 8.75 8.75 37.25
651 1020651 Lê Phương Thảo x 8/4/2004 THCS Nguyễn An Ninh   4 5.5 6.5 25.5
652 1020652 Nguyễn Phương Thảo x 21/02/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5 8.25 8 34.5
653 1020653 Lê Thanh Thảo x 31/01/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 6.75 6 32
654 1020654 Nguyễn Thanh Thảo x 12/1/2004 THCS Duy Tân   6 8 5.25 33.25
655 1020655 Phạm Thiên Thảo x 11/3/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.25 4.5 6.5 30
656 1020656 Nguyễn Thị Phương Thảo x 27/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8 9.5 6.75 41.75
657 1020657 Hoàng Thị Thu Thảo x 16/04/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6 6.75 8.75 34.25
658 1020658 Phạm Thị Thu Thảo x 2/6/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   9 6.5 8.75 39.75
659 1020659 Đỗ Khắc Thái   1/1/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 6.75 7.75 33.75
660 1020660 Nguyễn Đình Thạch   4/2/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.5 7.25 8.25 33.75
661 1020661 Đậu Đức Thăng   8/4/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6 7.5 9.25 36.25
662 1020662 Phạm Anh Thắng   4/5/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 8 8.75 37.25
663 1020663 Nguyễn Minh Thi x 2/7/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 6.25 6.5 31.5
664 1020664 Thái Trường Thi   15/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.75 8.25 8.5 38.5
665 1020665 Nguyễn Trần Đức Thiện   24/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.25 7.75 8.5 36.5
666 1020666 Trần Phú Thịnh   31/10/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 8.5 8.25 37.75
667 1020667 Trần Phú Thịnh   20/02/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.75 8 5.25 36.75
668 1020668 Phương Quốc Thịnh   22/07/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6 5.25 8.5 31
669 1020669 Nguyễn Hoài Thu x 9/1/2004 THCS Trần Phú   7.5 7.25 8 37.5
670 1020670 Trần Thị Diệu Thu x 17/09/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7.25 7.25 7.5 36.5
671 1020671 Phan Thị Cát Thuận x 26/07/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 8.25 8.25 37.25
672 1020672 Phạm Thị Mỹ Thuận x 10/10/2003 THCS Võ Văn Kiệt   9 8.75 7.25 42.75
673 1020673 Nguyễn Trung Thuận   23/04/2004 THCS Trần Phú   7 6.75 9 36.5
674 1020674 Bùi Minh Thùy x 28/08/2004 THCS Duy Tân   7 6.75 9 36.5
675 1020675 Lê Thị Minh Thùy x 21/04/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8.25 7.75 6.75 38.75
676 1020676 Lê Thị Phương Thùy x 15/04/2004 THCS Thắng Nhất   7.25 7.25 8.25 37.25
677 1020677 Nghiêm Lam Thủy x 1/1/2004 THCS Trần Phú   7 8.5 8.75 39.75
678 1020678 Nguyễn Ngọc Thủy x 16/04/2004 THCS Vũng Tàu   3.75 5.75 6 25
679 1020679 Trần Thị Cẩm Thủy x 30/12/2003 THCS Thắng Nhất   7.25 6.25 9 36
680 1020680 Lê Thị Thanh Thủy x 8/2/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7.5 7.25 8.75 38.25
681 1020681 Phạm Thị Thanh Thủy x 3/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.25 8.25 8 37
682 1020682 Hứa Trần Bích Thủy x 5/8/2004 THCS Duy Tân   7.5 7.25 7.75 37.25
683 1020683 Lê Thanh Thúy x 25/02/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 7 9 36
684 1020684 Đặng Quân Thụy   15/08/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 7.5 8.25 35.75
685 1020685 Hoàng Anh Thư x 19/05/2004 THCS Nguyễn An Ninh   5.5 6.75 8.75 33.25
686 1020686 Phạm Anh Thư x 23/11/2003 THCS ngoài tỉnh   5.75 7.75 7.25 34.25
687 1020687 Nguyễn Đào Anh Thư x 6/5/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 7.25 8 36
688 1020688 Lê Đỗ Anh Thư x 29/12/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7 7 8.25 36.25
689 1020689 Nguyễn Hoàng Minh Thư x 12/1/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.25 7.75 8 36
690 1020690 Lê Huỳnh Anh Thư x 28/01/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   6.25 8 5.25 33.75
691 1020691 Lê Minh Thư x 1/1/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 7.25 8 36
692 1020692 Nguyễn Minh Thư x 30/09/2004 THCS Vũng Tàu   7.25 7.25 8.5 37.5
693 1020693 Trần Minh Thư x 22/01/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.5 9 7.5 40.5
694 1020694 Hồ Ngọc Anh Thư x 23/01/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 5.75 7 33.5
695 1020695 Nguyễn Ngọc Anh Thư x 24/09/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7 7.25 9.75 38.25
696 1020696 Trương Ngọc Anh Thư x 3/4/2004 THCS Châu Thành   7 6.25 6 32.5
697 1020697 Trần Ngọc Thiên Thư x 19/10/2004 THCS Trần Phú   7.5 8.5 9 41
698 1020698 Lê Nguyễn Anh Thư x 15/07/2004 THCS Vũng Tàu   8 9.25 8.25 42.75
699 1020699 Phạm Nguyễn Anh Thư x 5/6/2004 THCS Ngô Sỹ Liên   6.5 7.75 7.75 36.25
700 1020700 Nguyễn Thị Anh Thư x 1/8/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   7 7.25 9.25 37.75
701 1020701 Nguyễn Thị Anh Thư x 3/11/2004 THCS Duy Tân   8.5 7.75 5 37.5
702 1020702 Nguyễn Thị Anh Thư x 14/12/2004 THCS Vũng Tàu   7.25 6.5 8.5 36
703 1020703 Nguyễn Thị Anh Thư x 18/8/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   7.25 7.75 7.75 37.75
704 1020704 Nguyễn Thị Minh Thư x 6/12/2004 THCS Thắng Nhì   6.75 6.5 6.5 33
705 1020705 Nguyễn Thị Minh Thư x 11/12/2004 THCS Trần Phú   6.75 6.25 8.25 34.25
706 1020706 Nguyễn Thị Phương Thư x 7/4/2004 THCS Vũng Tàu   6.5 9 8 39
707 1020707 Trần Vũ Anh Thư x 2/1/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 7.75 7.75 37.25
708 1020708 Lê Hồng Minh Thy x 9/8/2004 THCS Vũng Tàu         0
709 1020709 Nguyễn Quốc Minh Thy x 17/07/2004 THCS Châu Thành   6.5 6.75 9 35.5
710 1020710 Nguyễn Huỳnh Cát Tiên x 29/03/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.5 6.75 7.75 34.25
711 1020711 Lâm Thành Tiến   11/2/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6 6 8 32
712 1020712 Đỗ Văn Tiến   1/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.75 7 8.25 33.75
713 1020713 Nguyễn Đức Tín   12/1/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 8.25 8.5 37.5
714 1020714 Nguyễn Tự Tín   1/3/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.5 8.75 7.25 37.75
715 1020715 Hồ Đắc Toàn   27/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh   4 7.5 8.75 31.75
716 1020716 Trần Đức Toàn   11/9/2004 THCS Duy Tân   6.5 7.75 7.25 35.75
717 1020717 Đặng Mạnh Toàn   18/09/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.25 9.5 9.25 40.75
718 1020718 Phạm Quang Toàn   1/4/2004 THCS Thắng Nhất   6 8.25 8.75 37.25
719 1020719 Mai Hà Trang x 13/03/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7.5 9 8.5 41.5
720 1020720 Dương Kiều Trang x 5/9/2004 THCS Trần Phú   6.25 7 6.5 33
721 1020721 Lương Minh Trang x 30/10/2004 THCS Thắng Nhì 1 7.75 8.5 9.25 42.75
722 1020722 Vũ Nguyễn Thùy Trang x 15/02/2004 THCS Vũng Tàu   7.75 6.75 9 38
723 1020723 Lê Quỳnh Trang x 5/9/2004 THCS Trần Phú   7.5 6.75 8.75 37.25
724 1020724 Phạm Quỳnh Trang x 16/06/2004 THCS Nguyễn Gia Thiều   6.5 8.25 9 38.5
725 1020725 Nguyễn Thị Minh Trang x 14/03/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7 6.75 8.25 35.75
726 1020726 Nguyễn Thị Minh Trang x 24/03/2004 THCS Nguyễn Văn Linh         0
727 1020727 Lương Thị Thu Trang x 18/05/2004 THCS Ngô Sỹ Liên   5.5 7.25 8.5 34
728 1020728 Đặng Thị Thùy Trang x 16/12/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   4.75 7.5 7.25 31.75
729 1020729 Lê Thị Thùy Trang x 29/11/2004 THCS Vũng Tàu   6.5 7.25 8 35.5
730 1020730 Lê Thị Thùy Trang x 23/08/2004 THCS Nguyễn Thái Bình   6.5 7.25 9.25 36.75
731 1020731 Nguyễn Thùy Trang x 22/11/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 7.25 8.75 36.25
732 1020732 Mai Hồng Trâm x 5/6/2004 THCS Thắng Nhất   6 6.75 8.5 34
733 1020733 Nguyễn Bảo Trân x 29/11/2004 THCS Duy Tân   8 8.75 7 40.5
734 1020734 Trình Thị Huyền Trân x 18/8/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.25 7 7.75 34.25
735 1020735 Phan Trần Bảo Trân x 26/03/2004 THCS Vũng Tàu   7 6.25 8.25 34.75
736 1020736 Đinh Duy Triết   23/06/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.25 8.5 9.75 39.25
737 1020737 Đỗ Hoàng Phương Trinh x 27/07/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 7 7.75 34.25
738 1020738 Nguyễn Kiều Trinh x 28/01/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.75 8.5 8 38.5
739 1020739 Vũ Ngọc Trinh x 3/8/2004 THCS Nguyễn Gia Thiều   7 9 8.75 40.75
740 1020740 Hồ Thị Ngọc Trinh x 5/6/2004 THCS Phước Thắng   7.5 7 8.25 37.25
741 1020741 Nguyễn Thị Phương Trinh x 4/4/2004 THCS Thắng Nhất   6.5 8 7.75 36.75
742 1020742 Lê Đặng Minh Trí   8/11/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 8.25 8.75 37.75
743 1020743 Trương Tấn Minh Trí   27/08/2004 THCS Vũng Tàu   6 7.25 8.5 35
744 1020744 Phạm Mạnh Trung   18/09/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   5.75 6.5 4.5 29
745 1020745 Đàm Quang Trung   1/9/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.25 8.25 8 37
746 1020746 Ngô Thành Trung   6/8/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   5.25 7.5 8.25 33.75
747 1020747 Nguyễn Thành Trung   5/12/2004 THCS Vũng Tàu   6 7.5 8.5 35.5
748 1020748 Võ Tiến Trung   10/10/2004 THCS Duy Tân   4 7 8.75 30.75
749 1020749 Bùi Thanh Trúc x 4/9/2004 THCS Thắng Nhất   7 7.25 8.25 36.75
750 1020750 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 3/1/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.25 7.25 7.25 36.25
751 1020751 Nguyễn Minh Trường   9/12/2004 THCS Vũng Tàu   5 8.75 7.5 35
752 1020752 Trần Nhật Trường   7/10/2004 THCS Châu Thành   6.25 7 8.5 35
753 1020753 Hoàng Vũ Minh Trường   3/4/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   5.5 7.25 8 33.5
754 1020754 Nguyễn Anh Tuấn   25/5/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.25 8 8.25 36.75
755 1020755 Phạm Đức Tuấn   13/04/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.25 7.5 9 36.5
756 1020756 Lê Đức Anh Tuấn   26/05/2004 THCS Phước Thắng   7.25 7.5 7.75 37.25
757 1020757 Nguyễn Hoàng Ngọc Tuấn   1/8/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 8.5 8.5 39
758 1020758 Trần Minh Tuấn   30/07/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.75 8.25 8.5 38.5
759 1020759 Nguyễn Ngọc Tuấn   2/12/2004 THCS Trần Phú   6.5 7.5 6 34
760 1020760 Cao Quốc Tuấn   5/7/2004 THCS Duy Tân   6.25 7 9 35.5
761 1020761 Nguyễn Quang Tuệ   11/8/2004 THCS Trần Phú   4.5 5 8.5 27.5
762 1020762 Nguyễn Tài Tuệ   5/8/2003 THCS ngoài tỉnh   5 6.5 4.5 27.5
763 1020763 Nguyễn Thị Thanh Tuyền x 8/11/2004 THCS Trần Phú   6 8.25 6.5 35
764 1020764 Ngô Anh Tùng   14/03/2004 THCS Trần Phú   7.25 8 8.75 39.25
765 1020765 Nguyễn Sơn Tùng   15/01/2004 THCS Trần Phú   5.25 7.5 8.75 34.25
766 1020766 Cao Thanh Tùng   26/02/2004 THCS Trần Phú   5 6 9 31
767 1020767 Lê Thanh Tùng   29/01/2004 THCS Vũng Tàu   6.5 7.5 7.25 35.25
768 1020768 Trần Cẩm Tú x 9/10/2004 THCS Thắng Nhất   7.25 8.5 9.25 40.75
769 1020769 Lỗ Trọng Tuấn Tú   16/09/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   5.75 7.25 7.75 33.75
770 1020770 Trần Thị Hồng Tươi x 1/10/2004 THCS Duy Tân   6.75 8.5 7.25 37.75
771 1020771 Đặng Cát Tường x 26/06/2004 THCS Châu Thành   8.25 7.5 7.25 38.75
772 1020772 Dương Thùy Cát Tường x 15/05/2004 THCS Thắng Nhất   7.25 7 8 36.5
773 1020773 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên x 3/6/2004 THCS Vũng Tàu   6.5 7 8.5 35.5
774 1020774 Trần Ngọc Thảo Uyên x 8/1/2004 THCS Duy Tân   7 7.5 7.5 36.5
775 1020775 Nguyễn Phương Uyên x 8/6/2004 THCS Ngô Sỹ Liên   8.25 7.25 7 38
776 1020776 Nguyễn Phương Uyên x 12/6/2004 THCS Vũng Tàu   7 7 9.25 37.25
777 1020777 Vũ Phương Uyên x 19/07/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8.25 8.25 9 42
778 1020778 Trần Thị Phương Uyên x 3/7/2004 THCS Thắng Nhất   6.25 6.5 7 32.5
779 1020779 Bùi Minh Văn   1/8/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8 7.75 7.5 39
780 1020780 Hoàng Gia Khánh Vân x 12/1/2004 THCS Vũng Tàu   7.75 8.5 9 41.5
781 1020781 Nguyễn Hoàng Khánh Vân x 6/9/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   7.75 7.5 8.5 39
782 1020782 Trần Khánh Vân x 16/10/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 8.5 8.75 39.25
783 1020783 Nguyễn Thị Thanh Vân x 2/3/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 7.25 8.5 38
784 1020784 Nguyễn Trần Khánh Vân x 4/3/2004 Học viện Anh Quốc   3 3.25 8.75 21.25
785 1020785 Lê Nguyễn Thị Tường Vi x 18/12/2004 THCS Trần Phú   7.25 6.5 7.5 35
786 1020786 Đỗ Thị Thảo Vi x 1/4/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6.75 6.5 5 31.5
787 1020787 Trần Thị Thảo Vi x 1/12/2004 THCS Vũng Tàu   6 6.75 8.5 34
788 1020788 Hoàng Vi x 1/9/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh   6.75 6.75 7 34
789 1020789 Lê Đặng Quang Vinh   15/6/2004 THCS Trần Phú   5.75 6.75 9 34
790 1020790 Lê Đình Đức Vinh   20/11/2004 THCS Duy Tân   6.25 6.75 8.75 34.75
791 1020791 Nguyễn Đức Vinh   28/08/2004 THCS Trần Phú   6.25 6.75 9 35
792 1020792 Ngô Thị Diệu Vinh x 16/09/2004 THCS Châu Thành   6.75 7.25 8.5 36.5
793 1020793 Lê Văn Quang Vinh   28/10/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   6 7.75 8.5 36
794 1020794 Trần Vinh   24/06/2004 THCS Trần Phú   5.75 7 7.75 33.25
795 1020795 Trần Hải Long Vũ   24/02/2004 THCS Trần Phú   7.5 7.75 9.75 40.25
796 1020796 Phạm Lê Vũ   12/1/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.75 7.5 8.25 36.75
797 1020797 Hồ Lê Thiên Vũ   11/5/2004 THCS Trần Phú   6.25 8 8.25 36.75
798 1020798 Lê Phong Vũ   9/4/2004 THCS Võ Văn Kiệt   8.25 6.75 8.5 38.5
799 1020799 Lưu Quang Vũ   20/01/2004 THCS Nguyễn An Ninh   8.25 7.75 7.25 39.25
800 1020800 Phạm Xuân Minh Vũ   10/12/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 6.75 7.75 36.25
801 1020801 Trần Hà Vy x 13/02/2004 THCS Vũng Tàu   6.25 7 9 35.5
802 1020802 Dương Lan Vy x 1/11/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 7 6.75 34.75
803 1020803 An Lê Hoàng Vy x 26/11/2004 THCS Võ Trường Toản (VT)   7.25 6.75 9.5 37.5
804 1020804 Đoàn Ngọc Yến Vy x 25/02/2004 THCS Châu Thành   7.5 7.75 9 39.5
805 1020805 Đỗ Nguyễn Ngọc Tường Vy x 23/09/2004 THCS Vũng Tàu   6.75 7 7.25 34.75
806 1020806 Bùi Nguyễn Tường Vy x 16/03/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 9 8.75 41.75
807 1020807 Phạm Nguyễn Tường Vy x 8/5/2004 THCS Vũng Tàu   8 6.25 6.5 35
808 1020808 Lâm Thanh Vy x 25/01/2004 THCS Vũng Tàu   5.25 6.75 8.25 32.25
809 1020809 Nguyễn Thảo Vy x 26/03/2004 THCS Nguyễn An Ninh   7 6.5 9 36
810 1020810 Nguyễn Thị Thanh Vy x 29/11/2004 THCS Duy Tân   7.5 7.75 8 38.5
811 1020811 Nguyễn Thị Thảo Vy x 14/11/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   6.75 7 5.25 32.75
812 1020812 Nguyễn Thị Tường Vy x 23/08/2004 THCS Nguyễn An Ninh   6.5 8 7.75 36.75
813 1020813 Hoàng Thúy Vy x 6/3/2004 THCS Trần Phú   7.25 7.25 6.75 35.75
814 1020814 Phạm Trần Thảo Vy x 12/4/2004 THCS Châu Thành   7.5 8.25 9 40.5
815 1020815 Bùi Yến Vy x 2/4/2004 THCS Vũng Tàu   7.5 7 7.25 36.25
816 1020816 Mai Yến Vy x 8/12/2004 THCS Châu Thành   7.5 7.5 7 37
817 1020817 Nguyễn Minh Như Xinh x 15/03/2004 THCS Thắng Nhất   8 6.75   29.5
818 1020818 Nguyễn Trường Xuân x 9/1/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8 6.25 8.5 37
819 1020819 Bùi Hải Yến x 14/3/2004 THCS Nguyễn Văn Linh   8.75 7.25 8 40
820 1020820 Lê Hải Yến x 27/12/2004 THCS Vũng Tàu   5.75 6.75 6.75 31.75
 

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

thoikhoabieu tracuudiemthi lichcontactuan lichthi
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây